Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chiến hoả
1
/1
戰火
chiến hoả
Từ điển trích dẫn
1. Binh lửa, chiến tranh, chiến sự. ◇Ba Kim 巴金: “Chiến hỏa tuy nhiên bình tức, khả thị thị diện hoàn ngận hỗn loạn” 戰火雖然平息, 可是市面還很混亂 (Gia 家, Nhị nhị).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Nạp muộn - 納悶
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0