Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chiến tuyến
1
/1
戰線
chiến tuyến
Từ điển trích dẫn
1. Dải đất tiếp giáp hai quân đội giao chiến.
2. Về chính trị, chỉ một giai cấp hoặc liên hợp của một giới quần chúng. ◎Như: “tha môn tổ thành liên hợp chiến tuyến dĩ để chế bãi công”
他
們
組
成
聯
合
戰
線
以
抵
制
罷
工
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ranh đất chỗ quân lính đôi bên đụng độ.
Bình luận
0