Có 1 kết quả:

hộ
Âm Hán Việt: hộ
Tổng nét: 4
Bộ: hộ 戶 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フ一ノ
Thương Hiệt: XMS (重一尸)
Unicode: U+6238
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Âm Nôm: hộ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): と (to)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hộ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. cửa một cánh
2. nhà

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Hộ 户.

Từ ghép 7