Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: lệ, liệt, lư
Tổng nét: 7
Bộ: hộ 戶 (+3 nét)
Hình thái: ⿸户大
Nét bút: 丶フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XHSK (重竹尸大)
Unicode: U+623B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: hộ 戶 (+3 nét)
Hình thái: ⿸户大
Nét bút: 丶フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: XHSK (重竹尸大)
Unicode: U+623B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): もど.す (modo.su), もど.る (modo.ru)
Âm Hàn: 려, 렬
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei)
Âm Nhật (kunyomi): もど.す (modo.su), もど.る (modo.ru)
Âm Hàn: 려, 렬
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0