Có 1 kết quả:
mão
phồn thể
Từ điển phổ thông
Mão (ngôi thứ 4 hàng Chi)
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “mão” 卯.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ mão 卯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết chữ Mão 卯.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng