Có 1 kết quả:

sở vi

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cử động, hành vi. ◎Như: “tha tại ngoại sở vi dữ ngã vô quan” 他在外所為與我無關.
2. Nguyên nhân, sở dĩ. ◎Như: “sở vi hà sự?” 所為何事?