Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sở thân
1
/1
所親
sở thân
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái mà mình gần gụi — Người gần gụi với mình.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công yến thi - 公宴詩
(
Nguyễn Vũ
)
•
Đả mạch - 打麥
(
Trương Thuấn Dân
)
•
Hữu sở tư - 有所思
(
Vi Ứng Vật
)
•
Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tặng Lý bát trượng Huân phán quan - 奉贈李八丈曛判官
(
Đỗ Phủ
)
•
Thê thành tây nguyên tống Lý phán quan huynh, Vũ phán quan đệ phó Thành Đô phủ - 郪城西原送李判官兄、武判官弟赴成都府
(
Đỗ Phủ
)
•
Tô Tần đình kỳ 2 - 蘇秦亭其二
(
Nguyễn Du
)
•
Tự kinh thoán chí hỷ đạt hạnh tại sở kỳ 1 - 自京竄至喜達行在所其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Vũ thuật tam thiên kỳ 3 - 雨述三篇其三
(
Yết Hề Tư
)
Bình luận
0