Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thiên châu
1
/1
扁舟
thiên châu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền nhỏ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ai nãi khúc kỳ 1 - 欸乃曲其一
(
Nguyên Kết
)
•
Chu trung đối nguyệt - 舟中對月
(
Cao Bá Quát
)
•
Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記
(
Trương Hán Siêu
)
•
Đông Pha Xích Bích du - 東坡赤壁遊
(
Cao Bá Quát
)
•
Lỗi giang nguyệt - Dịch trung ngôn biệt hữu nhân - 酹江月-驛中言別友人
(
Văn Thiên Tường
)
•
Mại bi đường - Vãn khởi - 邁陂塘-晚起
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Nghiêm trung thừa uổng giá kiến quá - 嚴中丞枉駕見過
(
Đỗ Phủ
)
•
Thuật cảm - 述感
(
Nguyễn Thông
)
•
Tống Giang tham quân hoàn Kim Lăng kỳ 2 - 送江參軍還金陵其二
(
Xà Tường
)
•
Xuân giang hoa nguyệt dạ - 春江花月夜
(
Trương Nhược Hư
)
Bình luận
0