Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thiên châu
1
/1
扁舟
thiên châu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chiếc thuyền nhỏ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 08 (Thiên tân tam nguyệt thì) - 古風其八(天津三月時)
(
Lý Bạch
)
•
Khốc tặng Thuận Xuyên - 哭贈順川
(
Hà Tông Quyền
)
•
Mỹ Bi tây nam đài - 渼陂西南臺
(
Đỗ Phủ
)
•
Nam du - 南遊
(
Trịnh Cốc
)
•
Sa phố vãn hành - 沙圃晚行
(
Ngô Thế Lân
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Thái tang tử - 採桑子
(
Chu Đôn Nho
)
•
Thuỷ điệu ca đầu - 水調歌頭
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tự thuật nhị thủ kỳ 2 - 自述二首其二
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Vi chi phú - 為之賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0