Có 2 kết quả:
điếm • điệm
Tổng nét: 9
Bộ: hộ 戶 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸户占
Nét bút: 丶フ一ノ丨一丨フ一
Thương Hiệt: HSYR (竹尸卜口)
Unicode: U+6242
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: diàn ㄉㄧㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki), とざし (tozashi)
Âm Quảng Đông: dim3
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki), とざし (tozashi)
Âm Quảng Đông: dim3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dõi cửa, chốt cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái then cài cửa. Cái chốt cửa.