Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
côi,
quynhTổng nét: 10
Bộ:
hộ 戶 (+6 nét)
Hình thái:
⿸户向Nét bút:
丶フ一ノノ丨フ丨フ一Thương Hiệt: ISHBR (戈尸竹月口)
Unicode:
U+6244Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận