Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hỗ tòng
1
/1
扈從
hỗ tòng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi theo. Cũng như Tuỳ tòng 隨從.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hỗ tòng Đăng Phong đồ trung tác - 扈從登封途中作
(
Tống Chi Vấn
)
•
Lưu Gia độ - 劉家渡
(
Trần Quang Khải
)
•
Phụng tống Quách trung thừa kiêm thái bộc khanh sung Lũng Hữu tiết độ sứ tam thập vận - 奉送郭中丞兼太僕卿充隴右節度使三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu kinh - 收京
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0