1. Coi tướng mạo, xét đoán, ngắm nghía. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢: “Chúng nhân đả lượng liễu tha nhất hội, tiện vấn thị na lí lai đích”
眾人打量了他一會,
便問是那裡來的 (Đệ lục hồi) Mọi người ngắm nghía mụ một lúc rồi hỏi ở đâu đến. ☆Tương tự: “đoan tướng”
端相, “thẩm sát”
審察.