Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: bật, phất
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘厶
Nét bút: 一丨一フ丶
Thương Hiệt: XXQI (重重手戈)
Unicode: U+6255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘厶
Nét bút: 一丨一フ丶
Thương Hiệt: XXQI (重重手戈)
Unicode: U+6255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: fǎn ㄈㄢˇ, fú ㄈㄨˊ
Âm Nôm: chàng
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ヒツ (hitsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u), -はら.い (-hara.i), -ばら.い (-bara.i)
Âm Hàn: 불, 필
Âm Nôm: chàng
Âm Nhật (onyomi): フツ (futsu), ヒツ (hitsu), ホツ (hotsu)
Âm Nhật (kunyomi): はら.う (hara.u), -はら.い (-hara.i), -ばら.い (-bara.i)
Âm Hàn: 불, 필
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0