Có 1 kết quả:

hu
Âm Hán Việt: hu
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨
Thương Hiệt: QMD (手一木)
Unicode: U+625C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: vo
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): さしまね.く (sashimane.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu1

Tự hình 2

1/1

hu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kéo ra. Kéo căng ra. Td: Hu cung (Kéo dây cung mà bắn).