Có 1 kết quả:

ngột
Âm Hán Việt: ngột
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフ
Thương Hiệt: QMU (手一山)
Unicode: U+6264
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ゴツ (gotsu), ゴチ (gochi), ゲツ (getsu), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): うご.く (ugo.ku)
Âm Quảng Đông: at1, ngaat6, ngat1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ngột

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lay động.