Có 4 kết quả:
khoác • khoách • khoáng • khuếch
giản thể
Từ điển phổ thông
mở rộng ra, nới rộng
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuếch đại, mở rộng, làm to ra.【擴大】khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm: 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày; 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擴
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 擴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuếch đại, mở rộng, làm to ra.【擴大】khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm: 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày; 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擴
giản thể
Từ điển phổ thông
mở rộng ra, nới rộng
Từ điển Trần Văn Chánh
Khuếch đại, mở rộng, làm to ra.【擴大】khuếch đại [kuòdà] Mở rộng, tăng thêm: 擴大耕地面積 Mở rộng diện tích đất cày; 擴大會議 Phiên họp mở rộng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擴
Từ ghép 4