Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ách hầu
1
/1
扼喉
ách hầu
Từ điển trích dẫn
1. Bóp họng. Tỉ dụ khống chế chỗ hiểm yếu. ◇Tam quốc chí 三國志: “Hoạch địa nhi thủ chi, ách kì hầu nhi bất đắc tiến” 畫地而守之, 扼其喉而不得進 (Ngụy chí 魏志, Tuân Úc truyện 荀彧傳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bóp cổ. Chẹn cổ.
Bình luận
0