Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ách thủ
1
/1
扼守
ách thủ
Từ điển trích dẫn
1. Nắm giữ, cứ thủ, phòng thủ. ◎Như: “ngã quân bằng hiểm ách thủ, địch nhân nhất thì vô pháp công phá” 我軍憑險扼守, 敵人一時無法攻破.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chẹn giữ, tức chẹn giữ chỗ đất hiểm yếu để đề phòng ngừa quân giặc.
Bình luận
0