Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ách hổ
1
/1
扼虎
ách hổ
Từ điển trích dẫn
1. Chế phục mãnh hổ. ◇Hán Thư 漢書: “Lực ách hổ, xạ mệnh trúng” 力扼虎, 射命中 (Lí Quảng truyện 李廣傳) Sức chẹn được cọp mạnh, bắn trúng đích.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt cọp — Chỉ sức mạnh phi thường.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lạn Tương Như cố lý - 藺相如故里
(
Nguyễn Du
)
Bình luận
0