Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thừa tiếp
1
/1
承接
thừa tiếp
Từ điển trích dẫn
1. Thừa thụ, tiếp tục. ◎Như: “thừa tiếp công tác” 承接工作.
2. Tiếp đãi, giao tiếp.
3. Liên tiếp, nối theo nhau. ◇La Ẩn 羅隱: “Nhạn ảnh tương thừa tiếp” 雁影相承接 (Đầu Tuyên Vũ Trịnh thượng thư 投宣武鄭尚書) Bóng nhạn nối tiếp nhau.
Bình luận
0