Có 2 kết quả:

kĩ thuậtkỹ thuật

1/2

kĩ thuật

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Tài năng chuyên môn, kĩ năng chuyên nghiệp. ☆Tương tự: “công phu” 工夫, “kĩ năng” 技能, “kĩ xảo” 技巧, “kĩ nghệ” 技藝, “thủ nghệ” 手藝.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tài khéo về một ngành chuyên môn.

kỹ thuật

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kỹ thuật, kỹ xảo, kỹ năng
2. kỹ thuật, công nghệ