Có 1 kết quả:

bả ác

1/1

bả ác

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. túm, bắt, chộp, giữ
2. chắc chắn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm giữ trong tay — Nắm tay mà dắt.