Có 1 kết quả:
chửng
Âm Hán Việt: chửng
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘升
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丨
Thương Hiệt: QHT (手竹廿)
Unicode: U+628D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘升
Nét bút: 一丨一ノ一ノ丨
Thương Hiệt: QHT (手竹廿)
Unicode: U+628D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: zhěng ㄓㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), ぬ.く (nu.ku), すく.う (suku.u), と.る (to.ru)
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru), ぬ.く (nu.ku), すく.う (suku.u), と.る (to.ru)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0