Có 2 kết quả:

ngoanngoạn
Âm Hán Việt: ngoan, ngoạn
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一ノフ
Thương Hiệt: QMMU (手一一山)
Unicode: U+628F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: wán ㄨㄢˊ
Âm Nôm: ngón
Âm Nhật (onyomi): ガン (gan)
Âm Nhật (kunyomi): くじく (kujiku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyun4, waan4, wun6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thúc đẩy. Làm cho tiến bộ — Hao tổn mất mát — Một âm là Ngoạn. Xem Ngoạn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Ngoạn 玩 — Một âm là Ngoan.