Có 1 kết quả:
phao
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘𠠵
Nét bút: 一丨一ノフフノ
Thương Hiệt: QKNS (手大弓尸)
Unicode: U+629B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pāo ㄆㄠ
Âm Nôm: phao, phau
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau1
Âm Nôm: phao, phau
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
giản thể
Từ điển phổ thông
ném đi, vứt đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 拋.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 拋.