Có 1 kết quả:
phao
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘𠠵
Nét bút: 一丨一ノフフノ
Thương Hiệt: QKNS (手大弓尸)
Unicode: U+629B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: pāo ㄆㄠ
Âm Nôm: phao, phau
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau1
Âm Nôm: phao, phau
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): なげう.つ (nageu.tsu)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: paau1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Kỳ 06 - Đề Nhị Trưng miếu - 其六-題二徵廟 (Vũ Tông Phan)
• Mãn giang hồng - Bắc thành tống xuân - 滿江紅-北城送春 (Nguyễn Hành)
• Thái Thạch hoài Thanh Liên - 太石懷青蓮 (Nguyễn Tông Quai)
• Viên cư trị vũ - 園居值雨 (Cao Bá Quát)
• Mãn giang hồng - Bắc thành tống xuân - 滿江紅-北城送春 (Nguyễn Hành)
• Thái Thạch hoài Thanh Liên - 太石懷青蓮 (Nguyễn Tông Quai)
• Viên cư trị vũ - 園居值雨 (Cao Bá Quát)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
ném đi, vứt đi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 拋.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 拋.