Có 1 kết quả:
trạch
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘尺
Nét bút: 一丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: QSO (手尸人)
Unicode: U+629E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zé ㄗㄜˊ, zhái ㄓㄞˊ
Âm Nôm: xách
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn: 택
Âm Nôm: xách
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn: 택
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chọn lựa