Có 2 kết quả:
chuyên • đoàn
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘专
Nét bút: 一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QQNI (手手弓戈)
Unicode: U+629F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bộ vận tú tài Nguyễn Văn Vận “Cung hạ Đồng Xuân doãn Trần đại nhân” hoạ chi - 步韻秀才阮文運恭賀同春尹陳大人和之 (Trần Đình Tân)
• Hoạ Phan mậu tài thi - 和潘茂才詩 (Trần Đình Tân)
• Hoạ Phan mậu tài thi - 和潘茂才詩 (Trần Đình Tân)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摶.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nắm cổ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搏
giản thể
Từ điển phổ thông
vo tròn bằng tay
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 摶.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nắm lại thành hình tròn, vo tròn, chét: 搏飯 Nắm cơm; 搏泥球 Nắm đất;
② (văn) Nương theo: 搏扶搖而上 Nương gió cả mà bay lên (Trang tử).
② (văn) Nương theo: 搏扶搖而上 Nương gió cả mà bay lên (Trang tử).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 搏