Có 1 kết quả:
hộ
giản thể
Từ điển phổ thông
che chở, bảo vệ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 護.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giữ (gìn), (bảo) hộ: 愛護 Bảo hộ, giữ gìn;
② Che (chở): 袒護 Che chở.
② Che (chở): 袒護 Che chở.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 護
Từ ghép 7