Có 2 kết quả:
bào • bão
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘包
Nét bút: 一丨一ノフフ一フ
Thương Hiệt: QPRU (手心口山)
Unicode: U+62B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ
Âm Nôm: bão
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): だ.く (da.ku), いだ.く (ida.ku), かか.える (kaka.eru)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou6, pou5
Âm Nôm: bão
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): だ.く (da.ku), いだ.く (ida.ku), かか.える (kaka.eru)
Âm Hàn: 포
Âm Quảng Đông: bou6, pou5
Tự hình 5
Dị thể 8
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Điền viên lạc kỳ 7 - 田園樂其七 (Vương Duy)
• Kiệt Đặc sơn - 傑特山 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花 (Tạ Phương Đắc)
• Kinh phá Tiết Cử chiến địa - 經破薛舉戰地 (Lý Thế Dân)
• Tái hạ khúc kỳ 1 - 塞下曲其一 (Lý Bạch)
• Thích thị - 戚氏 (Liễu Vĩnh)
• Tranh nghinh kỳ lão - 爭迎耆老 (Nguyễn Sư Hựu)
• Tử quy đề - 子規啼 (Vi Ứng Vật)
• Vọng Giang Nam - 望江南 (Âu Dương Tu)
• Yên Tử sơn am cư - 安子山庵居 (Huyền Quang thiền sư)
• Kiệt Đặc sơn - 傑特山 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Kinh cức trung hạnh hoa - 荊棘中杏花 (Tạ Phương Đắc)
• Kinh phá Tiết Cử chiến địa - 經破薛舉戰地 (Lý Thế Dân)
• Tái hạ khúc kỳ 1 - 塞下曲其一 (Lý Bạch)
• Thích thị - 戚氏 (Liễu Vĩnh)
• Tranh nghinh kỳ lão - 爭迎耆老 (Nguyễn Sư Hựu)
• Tử quy đề - 子規啼 (Vi Ứng Vật)
• Vọng Giang Nam - 望江南 (Âu Dương Tu)
• Yên Tử sơn am cư - 安子山庵居 (Huyền Quang thiền sư)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ném đi, bỏ đi, không dùng — Một âm khác là Bão.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ôm ấp, bế
2. ấp ủ
3. vừa khít, khớp
2. ấp ủ
3. vừa khít, khớp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Điều ôm ấp trong lòng, hung hoài.
2. (Danh) Lượng từ: vòng ôm của hai cánh tay. ◎Như: “nhất bão thảo” 一抱草 một ôm cỏ, “nhất bão thư” 一抱書 một ôm sách.
3. (Danh) Họ “Bão”.
4. (Động) Ôm, ẵm, bế, bồng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tiểu ca tử bão đắc vị” 小哥子抱得未? (Phiên Phiên 翩翩) Cậu bé đã ẵm đi được chưa?
5. (Động) Nuôi nấng, dưỡng dục.
6. (Động) Ấp. ◎Như: “kê bão noãn” 雞抱卵 gà ấp trứng.
7. (Động) Giữ, mang ở bên trong. ◎Như: “bão oán” 抱怨 mang hận, “bão bệnh” 抱病 mang bệnh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kiên bão tiểu tật, dục quy Trường Sa” 堅抱小疾, 欲歸長沙 (Đệ lục hồi) Tôi (Tôn Kiên) có chút bệnh, muốn về Trường Sa.
8. (Động) Vây quanh, bao quanh. ◎Như: “hoàn san bão thủy” 環山抱水 sông núi bao quanh.
9. (Động) Canh giữ. ◎Như: “bão quan” 抱關 kẻ canh giữ nơi quan ải.
10. (Động) Ném, quăng, vất bỏ. ◇Sử Kí 史記: “Bão chi san trung, san giả dưỡng chi” 抱之山中, 山者養之 (Tam đại thế biểu 三代世表) (Bà Khương Nguyên 姜嫄) vất bỏ con mình (là Hậu Tắc 后稷) trong núi, người trong núi đem nuôi.
2. (Danh) Lượng từ: vòng ôm của hai cánh tay. ◎Như: “nhất bão thảo” 一抱草 một ôm cỏ, “nhất bão thư” 一抱書 một ôm sách.
3. (Danh) Họ “Bão”.
4. (Động) Ôm, ẵm, bế, bồng. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tiểu ca tử bão đắc vị” 小哥子抱得未? (Phiên Phiên 翩翩) Cậu bé đã ẵm đi được chưa?
5. (Động) Nuôi nấng, dưỡng dục.
6. (Động) Ấp. ◎Như: “kê bão noãn” 雞抱卵 gà ấp trứng.
7. (Động) Giữ, mang ở bên trong. ◎Như: “bão oán” 抱怨 mang hận, “bão bệnh” 抱病 mang bệnh. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Kiên bão tiểu tật, dục quy Trường Sa” 堅抱小疾, 欲歸長沙 (Đệ lục hồi) Tôi (Tôn Kiên) có chút bệnh, muốn về Trường Sa.
8. (Động) Vây quanh, bao quanh. ◎Như: “hoàn san bão thủy” 環山抱水 sông núi bao quanh.
9. (Động) Canh giữ. ◎Như: “bão quan” 抱關 kẻ canh giữ nơi quan ải.
10. (Động) Ném, quăng, vất bỏ. ◇Sử Kí 史記: “Bão chi san trung, san giả dưỡng chi” 抱之山中, 山者養之 (Tam đại thế biểu 三代世表) (Bà Khương Nguyên 姜嫄) vất bỏ con mình (là Hậu Tắc 后稷) trong núi, người trong núi đem nuôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Ôm, bế.
② Hoài bão 懷抱 trong lòng chứa một cái chí định làm một việc gì gọi là hoài bão.
③ Vùng. Hai tay vòng lại với nhau gọi là hợp bão 合抱, như hợp bão chi mộc 合抱之木 cây to bằng một vùng.
④ Giữ chắc, như bão quan 抱關 kẻ canh giữ nơi quan ải.
⑤ Ấp. Như kê bão noãn 雞抱卵 gà ấp trứng.
② Hoài bão 懷抱 trong lòng chứa một cái chí định làm một việc gì gọi là hoài bão.
③ Vùng. Hai tay vòng lại với nhau gọi là hợp bão 合抱, như hợp bão chi mộc 合抱之木 cây to bằng một vùng.
④ Giữ chắc, như bão quan 抱關 kẻ canh giữ nơi quan ải.
⑤ Ấp. Như kê bão noãn 雞抱卵 gà ấp trứng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ôm, bế, ẵm, bồng: 抱著孩子 Ôm con, bế trẻ;
② Bế, có: 他快抱孫子了 Ông ta sắp có (được bế) cháu rồi;
③ Ấp ủ, nuôi nấng: 不抱幻想 Không nuôi ảo tưởng;
④ Ấp: 雞抱卵 Gà ấp trứng;
⑤ (văn) Giữ chắc: 抱關 Kẻ canh giữ nơi quan ải;
⑥ (loại) Lượng ôm trong tay: 一抱草 Một ôm rơm.
② Bế, có: 他快抱孫子了 Ông ta sắp có (được bế) cháu rồi;
③ Ấp ủ, nuôi nấng: 不抱幻想 Không nuôi ảo tưởng;
④ Ấp: 雞抱卵 Gà ấp trứng;
⑤ (văn) Giữ chắc: 抱關 Kẻ canh giữ nơi quan ải;
⑥ (loại) Lượng ôm trong tay: 一抱草 Một ôm rơm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vòng tay mà ôm giữ — Ôm ấp trong lòng — Gà ấp trứng, gọi là Bão — Một âm khác là Bào.
Từ ghép 35
bão băng 抱冰 • bão bất bình 抱不平 • bão bệnh 抱病 • bão cáo 抱告 • bão dưỡng 抱养 • bão dưỡng 抱養 • bão hận 抱恨 • bão hữu 抱有 • bão khiểm 抱歉 • bão nhất 抱一 • bão oán 抱怨 • bão phác 抱撲 • bão phác 抱璞 • bão phật cước 抱佛脚 • bão phụ 抱負 • bão phụ 抱负 • bão quan kích phác 抱關擊柝 • bão quý 抱愧 • bão tàn thủ khuyết 抱殘守缺 • bão tân cứu hoả 抱薪救火 • bão thục 抱蜀 • bão tiết quân 抱節君 • bão trụ 抱柱 • bão trụ tín 抱柱信 • cấp thì bão phật cước 急時抱佛腳 • chẩn bão 抮抱 • hoài bão 怀抱 • hoài bão 懷抱 • khâm bão 襟抱 • lâu bão 搂抱 • lâu bão 摟抱 • phủ bão 抚抱 • phủ bão 撫抱 • ủng bão 拥抱 • ủng bão 擁抱