Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: ni, sí
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘尼
Nét bút: 一丨一フ一ノノフ
Thương Hiệt: QSP (手尸心)
Unicode: U+62B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Hình thái: ⿰⺘尼
Nét bút: 一丨一フ一ノノフ
Thương Hiệt: QSP (手尸心)
Unicode: U+62B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: nai
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): と.まる (to.maru)
Âm Quảng Đông: nai4
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), ニ (ni), デイ (dei), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): と.まる (to.maru)
Âm Quảng Đông: nai4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0