Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phất trần
1
/1
拂塵
phất trần
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phủi bụi. Quét bụi — Vật dụng để phủi quét bụi bặm.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình phong tuyệt cú - 屏風絕句
(
Đỗ Mục
)
•
Liễu - 柳
(
Bùi Duyệt
)
•
Thần nghệ Siêu Sư viện độc thiền kinh - 晨詣超師院讀禪經
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Thu tịch - 秋夕
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuý hậu cuồng ngôn, thù tặng Tiêu, Ân nhị hiệp luật - 醉後狂言,酬贈蕭、殷二協律
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tự chủng liễu - 自種柳
(
Lệ Giang Mộc tri phủ
)
•
Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕
(
Đỗ Phủ
)
•
Vọng giang lâu thượng tác - 望江樓上作
(
Bạch Cư Dị
)
•
Vương thập nhị huynh dữ Uý Chi viên ngoại tương phỏng, kiến chiêu tiểu ẩm, thì dư dĩ điệu vong nhật cận, bất khứ, nhân ký - 王十二兄與畏之員外相訪,見招小飲,時予以悼亡日近,不去,因寄
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0