Có 2 kết quả:
tra • tạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gang tay
Từ điển Trần Văn Chánh
Gang tay: 兩拃寬 Rộng hai gang tay.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tạt 拶.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng