Có 1 kết quả:

trụ
Âm Hán Việt: trụ
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一一丨一
Thương Hiệt: QYG (手卜土)
Unicode: U+62C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhǔ ㄓㄨˇ
Âm Nôm: chõ, chủ, trụ
Âm Nhật (onyomi): チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zyu2

Tự hình 2

Chữ gần giống 5

1/1

trụ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cầm, chống đỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chống đỡ.
2. (Động) Châm biếm, chế giễu, chê bai.

Từ điển Thiều Chửu

① Cầm, chống đỡ.
② Chê bai.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chống (gậy): 拄拐棍兒 Chống gậy, chống ba toong;
② Chê bai.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chống xuống cho vững — Níu giữ.

Từ ghép 1