Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lạp đảo
1
/1
拉倒
lạp đảo
Từ điển trích dẫn
1. Thôi, xóa bỏ, không tiến hành nữa. ◇Triệu Thụ Lí 趙樹理: “Cha cân Lưu gia giá môn thân sự khả toán năng lạp đảo liễu ba?” 咱跟劉家這門親事可算能拉倒了吧? (Tà bất áp chánh 邪不壓正, Nhị).
Bình luận
0