Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cự địch
1
/1
拒敵
cự địch
Từ điển trích dẫn
1. Chống lại quân địch.
2. Chống lại, kháng cự, đề kháng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Tặc đạo tụ chúng đả kiếp, cự địch quan quân” 賊盜聚眾打劫, 拒敵官軍 (Đệ thập tam hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chống lại kẻ thù.
Bình luận
0