Có 1 kết quả:
chuyết liệt
Từ điển trích dẫn
1. Vụng về, kém cỏi. ◇Đỗ Bằng Trình 杜鵬程: “Tha vi tự kỉ chuyết liệt đích khẩu tài” 他為自己拙劣的口才 (Tại hòa bình đích nhật tử lí 在和平的日子裏, Đệ nhị chương).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vụng về kém cỏi.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0