Có 1 kết quả:
chiêu cung
Từ điển trích dẫn
1. Thừa nhận tội trạng. ☆Tương tự: “thừa nhận” 承認. ◇Côn Kịch 昆劇: “Nhược bất chiêu cung, giáp côn tương đãi” 若不招供, 夾棍相待 (Thập ngũ quán 十五貫, Đệ tam tràng).
2. Lời cung (trong việc thẩm lí án kiện).
2. Lời cung (trong việc thẩm lí án kiện).
Bình luận 0