Có 1 kết quả:

bái
Âm Hán Việt: bái
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一ノ一一一一丨
Thương Hiệt: HQMQJ (竹手一手十)
Unicode: U+62DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Nôm: bái, bay, bây, phai, vái
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おが.む (oga.mu), おろが.む (oroga.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baai1, baai3

Tự hình 7

Dị thể 16

1/1

bái

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lạy, vái
2. chúc mừng
3. tôn kính

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vái, lạy. ◎Như: “bái tạ” 拜謝 lạy tạ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Kí yếu tác thi, nhĩ tựu bái ngã vi sư” 既要作詩, 你就拜我為師 (Đệ tứ thập bát hồi) Chị đã muốn làm thơ thì phải vái tôi làm thầy.
2. (Động) Thăm hỏi, gặp mặt (tiếng khách sáo). ◎Như: “hồi bái” 回拜 thăm đáp, “bái kiến” 拜見 kính gặp.
3. (Động) Cầu chúc. ◎Như: “bái thọ” 拜壽 chúc thọ.
4. (Động) Trao chức, phong quan. ◇Sử Kí 史記: “Bái Hàn Tín vi tướng quốc” 拜韓信為相國 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Phong Hàn Tín làm tướng quốc.
5. (Động) Bẻ cong. ◇Thi Kinh 詩經: “Vật tiễn vật bái” 勿翦勿拜 (Thiệu nam 召南, Cam đường 甘棠) Đừng xén, đừng bẻ cong (nhánh cây).
6. (Danh) Họ “Bái”.
7. (Danh) Phiên âm tiếng Anh “byte” (danh từ chuyên môn điện toán).

Từ điển Thiều Chửu

① Lạy.
② Trao, phong, như phong hầu bái tướng 封侯拜相.
③ Bẻ cong.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lễ, vái, lạy: 拜謝 Bái tạ, lạy tạ;
② Thăm, chào: 回拜 Thăm đáp lễ; 互拜 Thăm nhau;
③ (cũ) Phong, tôn làm, kết nghĩa: 拜將 (Được vua) phong làm tướng; 拜把子 Kết nghĩa anh em;
④ (văn) Bẻ cong;
⑤ [Bài] (Họ) Bái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạy — Trao chức quan cho người khác — Chịu khuất phục. Xem Bái phục.

Từ ghép 57