Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bái vị
1
/1
拜位
bái vị
Từ điển trích dẫn
1. Bái thụ chức quan. ◇Tiêu Cám 焦贛: “Ngao du gia quốc, bái vị phùng thì” 遨遊嘉國, 拜位逢時 (Dịch lâm 易林, Khảm chi tỉnh 坎之井).
2. Vị trí hành lễ khi tế tự.
Bình luận
0