Từ điển phổ thông
mừng năm mới, chúc năm mới
Từ điển trích dẫn
1. Chúc mừng năm mới (tập tục). ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Ngã niên kỉ lão liễu, giá thiên khí lãnh ngã bất năng thân tự lai thế thân gia bái niên” 我年紀老了, 這天氣冷, 我不能親自來替親家拜年 (Đệ nhị thập nhất hồi).