Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bái tứ
1
/1
拜賜
bái tứ
Từ điển trích dẫn
1. Lạy tạ ơn, bái tạ người ban tặng cho mình. ◇Lễ Kí 禮記: “Đại phu bái tứ nhi thối” 大夫拜賜而退 (Ngọc tảo 玉藻) Quan đại phu lạy tạ rồi lui ra.
Bình luận
0