Có 1 kết quả:
bái
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺘⿱一丰
Nét bút: 一丨一一一一一丨
Thương Hiệt: QMQJ (手一手十)
Unicode: U+62DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: bài ㄅㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おが.む (oga.mu), おろが.む (oroga.mu)
Âm Hàn: 배
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai)
Âm Nhật (kunyomi): おが.む (oga.mu), おろが.む (oroga.mu)
Âm Hàn: 배
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lạy, vái
2. chúc mừng
3. tôn kính
2. chúc mừng
3. tôn kính