Có 1 kết quả:

nghĩ
Âm Hán Việt: nghĩ
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶ノ丶
Thương Hiệt: QVIO (手女戈人)
Unicode: U+62DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄋㄧˇ
Âm Nôm: nghĩ, rẽ
Âm Quảng Đông: ji5

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

nghĩ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. định
2. phỏng theo

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 擬.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phác thảo, dự thảo, khởi thảo: 擬提綱 Phác thảo bản đề cương; 擬一個方案 Khởi thảo một phương án;
② Nghĩ, định, dự định: 擬于下月去安江 Dự định tháng tới sẽ đi An Giang;
③ Bắt chước, làm phỏng theo, giống như.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擬

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Nghĩ 擬.

Từ ghép 1