Có 1 kết quả:
nghĩ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. định
2. phỏng theo
2. phỏng theo
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 擬.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phác thảo, dự thảo, khởi thảo: 擬提綱 Phác thảo bản đề cương; 擬一個方案 Khởi thảo một phương án;
② Nghĩ, định, dự định: 擬于下月去安江 Dự định tháng tới sẽ đi An Giang;
③ Bắt chước, làm phỏng theo, giống như.
② Nghĩ, định, dự định: 擬于下月去安江 Dự định tháng tới sẽ đi An Giang;
③ Bắt chước, làm phỏng theo, giống như.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 擬
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Nghĩ 擬.
Từ ghép 1