Có 2 kết quả:
giản • luyến
giản thể
Từ điển phổ thông
chọn lựa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 揀.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chọn: 揀重擔 子挑 Chọn việc khó mà làm. Xem 撿 [jiăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 揀
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 揀.