Có 3 kết quả:

ungỦngủng
Âm Hán Việt: ung, Ủng, ủng
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一一丨
Thương Hiệt: QBQ (手月手)
Unicode: U+62E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yōng ㄧㄨㄥ, yǒng ㄧㄨㄥˇ
Âm Nôm: dùng, duồng, rúng, ruồng, ủng
Âm Quảng Đông: jung2

Tự hình 2

Dị thể 6

1/3

ung

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擁.

Ủng

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擁

ủng

giản thể

Từ điển phổ thông

ủng hộ, giúp đỡ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擁.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ôm, ẵm;
② Quây, vây, vây quanh: 孩子們擁著老師走出來 Các em vây quanh thầy giáo cùng đi ra;
③ Giữ, ủng hộ: 民擁軍 Nhân dân ủng hộ bộ đội;
④ Chen: 大家都擁到前邊去 Mọi người đều chen lấn đằng trước;
⑤ (văn) Bưng che.

Từ ghép 2