Có 1 kết quả:

ninh
Âm Hán Việt: ninh
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ一丨
Thương Hiệt: QJMN (手十一弓)
Unicode: U+62E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Pinyin: níng ㄋㄧㄥˊ, nǐng ㄋㄧㄥˇ, nìng ㄋㄧㄥˋ
Âm Nôm: giữ, nghỉ, ninh
Âm Quảng Đông: ning4, ning6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

ninh

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vắt, treo lên
2. sai lầm

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 擰.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 擰

Từ điển Trần Văn Chánh

Vắt, vặn, véo, kết: 擰衣服 Vắt quần áo; 大家擰成一股勁兒 Mọi người kết thành một khối; 擰了他一把 Véo nó một cái. Xem 擰 [nêng], [nìng].

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Bướng bỉnh, cứng đầu, cứng cổ. Xem 擰 [níng], nêng].