Có 1 kết quả:

trạch
Âm Hán Việt: trạch
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠬤
Nét bút: 一丨一フ丶一一丨
Thương Hiệt: QEQ (手水手)
Unicode: U+62E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄗㄜˊ, zhái ㄓㄞˊ
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

trạch

giản thể

Từ điển phổ thông

chọn lựa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Chọn: Chọn bạn; Chọn cái tốt của người đó mà làm theo (Luận ngữ); Có hai chọn lấy một. Xem [zhái].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Gỡ, tháo gỡ: Gỡ chỉ ra;
② Khác lạ. Xem [zé].

Từ ghép 1