Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thức lệ
1
/1
拭淚
thức lệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lau nước mắt. Gạt nước mắt.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt đệ muội - 別弟妹
(
Vương Duy
)
•
Đảo y thiên - 搗衣篇
(
Lý Bạch
)
•
Khiển hứng (Can qua do vị định) - 遣興(干戈猶未定)
(
Đỗ Phủ
)
•
Khương thôn kỳ 1 - 羌村其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Liễu Nghị truyền thư - 柳毅傳書
(
Thái Thuận
)
•
Mịch La - 汨羅
(
Lý Đức Dụ
)
•
Quyện tẩm thính thần kê - 倦寢聽晨雞
(
Triệu Hỗ
)
•
Sơ thập nhật thích Dục Thuý sơn - 初十日適浴翠山
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Tam Lư đại phu từ kỳ 2 - 三閭大夫祠其二
(
Phan Huy Thực
)
•
Tiên tỉ huý thời dạ toạ cảm tác kỳ 2 - 先妣諱辰夜坐感作其二
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0