Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
củng bích
1
/1
拱璧
củng bích
Từ điển trích dẫn
1. Hai tay chắp lại cầm khối ngọc bích. Tỉ dụ vật vô cùng trân quý. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Đắc kì phiến chỉ chích tự giả, trọng như củng bích, nhất thì xưng tha vi họa tiên” 得其片紙隻字者, 重如拱璧, 一時稱他為畫仙 (Quyển nhị thập ngũ).