Có 1 kết quả:
khảo
Tổng nét: 9
Bộ: thủ 手 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘考
Nét bút: 一丨一一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: QJKS (手十大尸)
Unicode: U+62F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: kǎo ㄎㄠˇ
Âm Nôm: khảo, khỉu
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau1, haau2
Âm Nôm: khảo, khỉu
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: haau1, haau2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh tra khảo, tra tấn
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh tra khảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh đập, tra khảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập.
Từ ghép 5